Characters remaining: 500/500
Translation

cảo táng

Academic
Friendly

Từ "cảo táng" trong tiếng Việt có nghĩachôn cất một cách đơn giản, sơ sài, không sự chuẩn bị kỹ lưỡng, không quan tài hay lễ khâm liệm đầy đủ. Thường thì "cảo táng" được sử dụng trong những hoàn cảnh đặc biệt, như khi người chết trong tình huống khẩn cấp, hoặc không đủ điều kiện để tổ chức một tang lễ bình thường.

dụ sử dụng từ "cảo táng":
  1. Trong ngữ cảnh thông thường:

    • "Do hoàn cảnh khó khăn, nhiều người đã phải cảo táng những người thân của mình không thể tổ chức tang lễ đầy đủ."
  2. Ngữ cảnh nâng cao:

    • "Trong thời chiến, nhiều binh lính đã bị cảo táng vội vã, không thời gian để tổ chức lễ nghi trang trọng."
Phân biệt với các biến thể của từ:
  • Cảo: có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường mang ý nghĩa là "không chính thức", "sơ sài".
  • Táng: có nghĩachôn cất, nhưng khi kết hợp với "cảo" thì ý nghĩa sẽ chôn cất không đầy đủ, không trang trọng.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chôn: có nghĩachôn cất, nhưng không nhất thiết phải chôn sơ sài như "cảo táng".
  • Khâm liệm: quá trình chuẩn bị thi thể cho tang lễ, bao gồm việc bọc trong vải, thường không trong "cảo táng".
Từ liên quan:
  • Tang lễ: sự kiện diễn ra để tưởng nhớ người đã khuất, bao gồm nhiều nghi thức, khác hẳn với "cảo táng".
  • Chôn cất: có thể hiểu hành động đưa thi thể vào đất, nhưng không nhất thiết phải sơ sài như "cảo táng".
Kết luận:

"Cảo táng" một từ đặc biệt trong tiếng Việt, thường được dùng trong những hoàn cảnh không may mắn hoặc khẩn cấp.

  1. chôn sơ sài, không khâm liệm quan quách

Words Containing "cảo táng"

Comments and discussion on the word "cảo táng"