Từ "cảo táng" trong tiếng Việt có nghĩa là chôn cất một cách đơn giản, sơ sài, không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, không có quan tài hay lễ khâm liệm đầy đủ. Thường thì "cảo táng" được sử dụng trong những hoàn cảnh đặc biệt, như khi có người chết trong tình huống khẩn cấp, hoặc không có đủ điều kiện để tổ chức một tang lễ bình thường.
Ví dụ sử dụng từ "cảo táng":
Trong ngữ cảnh thông thường:
Phân biệt với các biến thể của từ:
Cảo: có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường mang ý nghĩa là "không chính thức", "sơ sài".
Táng: có nghĩa là chôn cất, nhưng khi kết hợp với "cảo" thì ý nghĩa sẽ là chôn cất không đầy đủ, không trang trọng.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chôn: có nghĩa là chôn cất, nhưng không nhất thiết phải là chôn sơ sài như "cảo táng".
Khâm liệm: là quá trình chuẩn bị thi thể cho tang lễ, bao gồm việc bọc trong vải, thường không có trong "cảo táng".
Từ liên quan:
Tang lễ: là sự kiện diễn ra để tưởng nhớ người đã khuất, bao gồm nhiều nghi thức, khác hẳn với "cảo táng".
Chôn cất: có thể hiểu là hành động đưa thi thể vào đất, nhưng không nhất thiết phải là sơ sài như "cảo táng".
Kết luận:
"Cảo táng" là một từ đặc biệt trong tiếng Việt, thường được dùng trong những hoàn cảnh không may mắn hoặc khẩn cấp.